Tỷ giá nổi bật cập nhật 14/05/2024 13:09

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,269
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,152 / 25,482
USD tự do
USD tự do
25,750 / 25,820
SJC
Vàng SJC
86,000,000 / 89,000,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
163.3 / 162.0
USDT
USDT
25,814 / 25,844 -0.0562%
VNindex
VN-Index
1,243.52 0.27%
HNX
HNX
236.77 0.17%
UPcom
UPCOM
91.50 0.02%
E95
Xăng RON 95
23,540 -1.410đ
E95
Xăng E5 RON 92
22,620 -1.290đ
diesel
Dầu Diesel
19,840 -760đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
31,730,182,500đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
56,872,464,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 13/05/2024
84396
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,182 (0.01%) 25,182 (0.01%) 25,182 (0.01%) 25,254 25,245
EUR 27,020 (0.18%) 26,908 (0.18%) 27,030 (0.17%) 27,144 (0.14%) 27,026 (0.15%)
GBP 31,456 (0.31%) 31,312 (0.29%) 31,480 (0.3%) 31,552 (0.25%) 31,619 (0.24%)
JPY 160 (-0.29%) 159 (-0.41%) 160 (-0.26%) 160 (-0.41%) 159 (-0.42%)
AUD 16,552 (0.3%) 16,476 (0.16%) 16,573 (0.19%) 16,549 (0.11%) 16,655 (0.08%)
SGD 18,515 (0.09%) 18,436 (0.08%) 18,534 (0.09%) 18,539 (0.05%) 18,447 (0.04%)
THB 679 (0.05%) 665 (-0.07%) 677 (-0.15%) 672 (0.15%) 684 (0.16%)
CAD 18,331 (0.13%) 18,251 (0.1%) 18,352 (0.09%) 18,353 (0.03%) 18,460 (0.04%)
CHF 27,587 (-0.17%) 27,465 (-0.17%) 27,602 (-0.18%) 27,749 (-0.19%) 27,666 (-0.2%)
HKD 3,207 (0.05%) 3,198 (0.06%) 3,207 (0.06%) 3,128 (0.06%) 3,199 (0.06%)
CNY 3,481 (0.02%) 3,467 (-0.09%) - 3,320 3,477 (-0.06%)
DKK 3,613 (0.18%) 3,606 (0.19%) 3,614 (0.17%) - 3,630 (0.14%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,152 (0.01%) 25,182 (0.01%) 25,180 (0.01%) 25,231 25,245
EUR 26,750 (0.18%) 26,836 (0.18%) 26,922 (0.17%) 26,834 (0.14%) 26,991 (0.15%)
GBP 31,141 (0.31%) 31,125 (0.29%) 31,291 (0.3%) 31,173 (0.25%) 31,569 (0.24%)
JPY 158 (-0.29%) 158 (-0.41%) 159 (-0.26%) 156 (-0.41%) 159 (-0.42%)
AUD 16,387 (0.3%) 16,377 (0.16%) 16,507 (0.19%) 16,282 (0.11%) 16,555 (0.08%)
SGD 18,330 (0.09%) 18,326 (0.08%) 18,460 (0.09%) 18,263 (0.05%) 18,347 (0.04%)
THB 611 (0.05%) 659 (-0.07%) 674 (-0.15%) 609 (0.15%) 640 (0.16%)
CAD 18,147 (0.13%) 18,141 (0.1%) 18,279 (0.09%) 18,078 (0.03%) 18,360 (0.04%)
CHF 27,311 (-0.17%) 27,300 (-0.17%) 27,492 (-0.18%) 27,386 (-0.19%) 27,561 (-0.2%)
HKD 3,175 (0.05%) 3,176 (0.06%) 3,194 (0.06%) - 3,184 (0.06%)
CNY 3,446 (0.02%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,482 (0.01%) 25,482 (0.01%) 25,482 (0.01%) 25,482 (0.01%) 25,482 (0.01%)
EUR 28,216 (0.18%) 28,062 (0.18%) 28,239 (0.16%) 28,068 (0.14%) 28,286 (0.15%)
GBP 32,465 (0.31%) 32,430 (0.32%) 32,467 (0.29%) 32,468 (0.22%) 32,579 (0.23%)
JPY 167 (-0.29%) 166 (-0.4%) 167 (-0.26%) 167 (-0.39%) 167 (-0.4%)
AUD 17,083 (0.3%) 16,979 (0.17%) 17,082 (0.19%) 17,164 (0.11%) 17,105 (0.08%)
SGD 19,109 (0.09%) 18,967 (0.08%) 19,091 (0.09%) 19,058 (0.07%) 19,177 (0.04%)
THB 705 (0.05%) 710 (-0.04%) 705 (-0.14%) 724 (0.14%) 708 (0.16%)
CAD 18,919 (0.13%) 18,813 (0.1%) 18,900 (0.08%) 18,966 (0.05%) 19,010 (0.04%)
CHF 28,472 (-0.17%) 28,318 (-0.18%) 28,470 (-0.18%) 28,379 (-0.18%) 28,466 (-0.19%)
HKD 3,310 (0.05%) 3,289 (0.06%) 3,313 (0.06%) 3,330 (0.06%) 3,334 (0.06%)
CNY 3,593 (0.02%) 3,559 (-0.08%) - 3,710 3,587 (-0.06%)
DKK 3,751 (0.18%) 3,722 (0.16%) 3,750 (0.19%) - 3,760 (0.13%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,617,498,428 0.12% 2.75% -1.43%
ETH 75,909,514 0.01% 1.93% -4.35%
USDT 25,826 -0.05% -0.06% -0.05%
BNB 15,242,016 -0.01% 0.14% 0.23%
SOL 3,828,272 0.37% 6.78% -4.39%
USDC 25,833 -0.06% -0.11% -0.03%
XRP 13,067 -0.23% 2.71% -5.74%
STETH 75,902,536 0.04% 2.02% -4.37%
TON 183,751 -0.28% 0.85% 21.66%
DOGE 3,888 0.15% 9.48% -3.56%
ADA 11,273 0.06% 2.01% -2.83%
SHIB 0.613 1.14% 9.21% -0.06%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 62,587 0.12% 2.75% -1.43%
ETH 2,937.22 0.01% 1.93% -4.35%
USDT 0.999290 -0.05% -0.06% -0.05%
BNB 589.77 -0.01% 0.14% 0.23%
SOL 148.13 0.37% 6.78% -4.39%
USDC 0.999558 -0.06% -0.11% -0.03%
XRP 0.505602 -0.23% 2.71% -5.74%
STETH 2,936.95 0.04% 2.02% -4.37%
TON 7.11 -0.28% 0.85% 21.66%
DOGE 0.150448 0.15% 9.48% -3.56%
ADA 0.436193 0.06% 2.01% -2.83%
SHIB 0.000024 1.14% 9.21% -0.06%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 4.70 4.65 4.85 5.10 5.10 5.10
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.50 3.02 4.10 4.35 4.90 5.00 5.00 5.00
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 86,000,000 89,000,000
SJC SJC 5c 86,000,000 89,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,600,000 76,300,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,500,000 75,500,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,490,000 7,680,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,480,000 7,560,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,490,000 7,680,000
DOJI DOJI HN lẻ 86,500,000 88,500,000
DOJI DOJI HCM lẻ 86,500,000 88,500,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 86,500,000 88,500,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) - -
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) - -
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1243.52 3.34 0.27% 189 202 316,060,946 7,542,484
VN30 1279.28 6.75 0.53% 19 6 105,551,512 3,402,204
HNXIndex 236.77 0.41 0.17% 75 81 58,955,600 952,273
HNX30 516.66 0.30 0.06% 10 15 27,198,100 654,846
Upcom 91.50 0.02 0.02% 124 112 27,456,022 289,050
VN100 1272.68 4.38 0.35% 44 42 204,920,312 6,227,560
VNIT 4674.68 24.22 0.52% 3 1 4,045,900 334,520
VNFINLEAD 2007.33 3.62 0.18% 10 6 83,225,602 2,013,904
VNIND 809.28 -1.72 -0.21% 24 35 48,481,700 1,185,315
VNCONS 672.78 1.71 0.25% 5 13 20,248,000 701,841
VNMID 1867.16 -1.42 -0.08% 25 36 99,368,800 2,825,356
VNSI 2027.81 22.56 1.13% 10 6 60,544,901 1,956,339
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0785 -0.0003 (-0.03%)
GBP/USD 1.2555 -0.0003 (-0.03%)
USD/JPY 156.41 0.21 (+0.13%)
USD/CHF 0.9088 0.0006 (+0.07%)
AUD/USD 0.6599 -0.0008 (-0.12%)
USD/CAD 1.3679 0.0014 (+0.11%)
EUR/GBP 0.8591 -0.0001 (-0.01%)
EUR/JPY 168.70 0.14 (+0.08%)
GBP/JPY 196.36 0.16 (+0.08%)
EUR/CHF 0.9801 0 (0.00%)
USD/CNY 7.2378 0.0052 (+0.07%)
USD/RUB 91.3851 0.0326 (+0.04%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,100,000,000đ 4,614,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,350.20 59,887,796 0.31%
XAU/USD Tiền tệ 2,344.90 59,752,742 0.37%
Bạc Kim loại 28.69 731,130 0.88%
Đồng Kim loại 4.81 122,454 0.71%
Dầu Thô WTI Năng lượng 79.20 2,018,174 0.10%
Dầu Brent Năng lượng 83.44 2,126,218 0.10%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.36 60,163 -0.17%
Xăng RBOB Năng lượng 2.52 64,090 0.18%
Dầu khí London Năng lượng 750.88 19,133,924 -0.02%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 693.50 17,671,767 0.98%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 474.00 12,078,468 0.48%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,215.50 30,973,371 -0.31%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 195.58 4,983,770 -2.77%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.63 474,730 -3.47%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 77.30 1,969,759 -0.45%